Có 2 kết quả:
盖世太保 gài shì tài bǎo ㄍㄞˋ ㄕˋ ㄊㄞˋ ㄅㄠˇ • 蓋世太保 gài shì tài bǎo ㄍㄞˋ ㄕˋ ㄊㄞˋ ㄅㄠˇ
gài shì tài bǎo ㄍㄞˋ ㄕˋ ㄊㄞˋ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
gestapo (cơ quan mật vụ của Đức quốc xã)
Bình luận 0
gài shì tài bǎo ㄍㄞˋ ㄕˋ ㄊㄞˋ ㄅㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gestapo (cơ quan mật vụ của Đức quốc xã)
Bình luận 0